Dec 22, 2025
6 mins read
6 mins read

Nhau thai, nơi chôn nhau cắt rốn: mối liên kết thiết yếu của sự sống

Theo YW Loke, trong đoạn trích từ cuốn Mối liên kết thiết yếu của sự sống, nhau thai mang ý nghĩa tâm linh và tôn giáo sâu sắc ở nhiều nền văn hóa trên thế giới.

Tuy nhiên trong xã hội hiện đại, nhau thai dường như đã bị lãng quên, phần nào vì quá trình sinh nở ngày nay đã trở nên “quá lạnh lùng và máy móc”, tách rời khỏi cảm thức thiêng liêng của sự khởi sinh.

Sinh và tử vốn là hai mặt không thể tách rời của vòng tuần hoàn vũ trụ. Trong khoảnh khắc một đứa trẻ cất tiếng khóc chào đời, nhau thai - bộ phận đã âm thầm nuôi dưỡng sinh linh ấy suốt chín tháng mười ngày cũng hoàn thành sứ mệnh của mình. Với hơi thở độc lập đầu tiên của trẻ, nhau thai không còn cần thiết nữa. Sự sống này bắt đầu thì sự sống khác lặng lẽ kết thúc.

Hành động kẹp và cắt dây rốn đánh dấu cuộc chia ly cuối cùng ấy. Có lẽ vì thế mà trong nhiều nền văn hóa, nhau thai được đối xử bằng sự tôn trọng sâu sắc, thậm chí bằng tình cảm chân thành. Điều này không đơn thuần là mê tín hay tín ngưỡng tôn giáo, mà xuất phát từ một cảm nhận rất người: khi một sinh linh được sinh ra, một sinh linh khác đã rời khỏi vòng sống.

Trong thế giới cổ đại, nhau thai là một thực thể đầy bí ẩn. Nó gắn liền với cơ thể đứa trẻ nhưng lại không hoàn toàn là một phần của đứa trẻ. “Rốt cuộc nó là gì?”, câu hỏi ấy hẳn đã khiến không ít hiền triết xưa trăn trở. Chính vì không thể định danh rạch ròi về mặt vật lý, nhau thai được trao cho một vị thế tâm linh thậm chí là tôn giáo.

Ở mỗi nền văn hóa, mối quan hệ giữa đứa trẻ và nhau thai được hình dung theo những cách rất khác nhau: là một người bạn (Nepal), một anh chị em ruột (Malaysia), một người song sinh (Nigeria), hay một phần không thể tách rời của chính đứa trẻ (Hawaii).

Nhà văn Anne Fadiman trong nghiên cứu về bộ tộc Hmong ở Lào, cho biết từ “nhau thai” trong ngôn ngữ Hmong có nghĩa là “áo khoác”. Nhau thai được xem là bộ y phục đầu tiên và đẹp nhất của con người. Khi một người Hmong qua đời, linh hồn họ phải quay lại nơi chôn cất “áo khoác” ấy để mặc vào.

Chỉ khi khoác đúng bộ quần áo đã mặc lúc sinh ra, linh hồn mới có thể tiếp tục hành trình đến “bên kia bầu trời” để đoàn tụ với tổ tiên và chờ ngày tái sinh. Nếu không tìm được “áo khoác” của mình, linh hồn sẽ bị kết án lang thang mãi mãi trong hoang mạc, trần truồng và cô độc. Đó là một câu chuyện vừa bi thương vừa thấm đẫm ý niệm cứu chuộc.

Trong y học cổ truyền, nhau thai được gọi là Tử Hà Xa (紫河车), nghĩa là “bánh xe ngân hà màu tím”, cách gọi này gợi lên hình ảnh một guồng quay vũ trụ sâu thẳm. Khi “Hà xa vận chuyển” có thể hiểu là sự vận hành của Càn - Khôn, âm - dương, trời - đất, khi mẹ thiên nhiên âm thầm nuôi dưỡng bào thai.

Trong nhiều hệ thống tôn giáo, thân xác là hữu hạn nhưng nguyên thần (hay linh hồn) là bất diệt. Trải qua lục đạo luân hồi, mỗi đời mỗi kiếp lại khoác một hình hài khác, có cha mẹ và thân quyến khác nhau. Chỉ có đấng sinh ra nguyên thần mới được xem là cha mẹ chân chính của sinh mệnh ấy.

Vì vậy ở nhiều nền văn hóa, người ta tin rằng bất kỳ tổn hại nào đối với nhau thai đều có thể gây ra thương tổn hoặc tai ương tương ứng cho đứa trẻ. Sự tôn kính dành cho nhau thai được thể hiện qua những nghi thức xử lý vô cùng cẩn trọng trong các xã hội truyền thống, cũng là thể hiện lòng biết ơn đấng tạo hoá đã ban cho sinh mệnh nguồn sống.

Điều này hoàn toàn đối lập với thế giới hiện đại, nơi nhau thai thường bị xem như một khối thịt vô tri, bị vứt bỏ, thiêu hủy hoặc sử dụng một cách tùy tiện. Có lẽ, khi sinh nở bị cơ giới hóa, nó cũng dần bị tách rời khỏi ý nghĩa khởi nguyên của sự sống.

Luận văn của Sabine Wilms về Phong tục sinh nở ở Trung Quốc cổ đại đã cung cấp những tư liệu vô cùng quý giá về cách người xưa đối xử với nhau thai. Trong y văn Trung Hoa có niên đại trước thế kỷ II trước Công nguyên, việc chôn cất nhau thai được mô tả rất chi tiết và nghiêm cẩn, một số tập tục thậm chí vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay.

Nhau thai, nơi chôn nhau cắt rốn: mối liên kết thiết yếu của sự sống
 

Thông thường, nhau thai được chôn sâu dưới đất nhằm tránh bị ma quỷ quấy nhiễu hoặc bị động vật hoang dã ăn mất, bởi người ta tin rằng điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tuổi thọ của đứa trẻ. Dân gian cho rằng nếu nhau thai bị chó hoặc lợn ăn, đứa trẻ có thể bị rối loạn tâm thần; nếu bị kiến ăn thì dễ mắc bệnh ngoài da; còn nếu bị chim ăn thì có nguy cơ chết yểu.

Nhau thai luôn được chôn úp, với mặt nhẵn hướng lên trên; nếu chôn ngược, đứa trẻ có thể hay nôn trớ khi bú. Đất được chọn làm nơi an nghỉ cuối cùng vì Trái Đất được tôn kính là Mẹ của muôn loài, trả nhau thai về với đất chính là đưa nó trở về cội nguồn tự nhiên nhất.

Ở Trung Quốc, vị trí chôn nhau thai còn gắn liền với thuyết âm dương của Đạo giáo. Chôn ở nơi dương, hướng về phía mặt trời, được cho là giúp sinh con trai trong lần sinh tiếp theo và tăng cường sinh khí cho đứa trẻ. Ngược lại, vị trí âm bị cho là làm suy yếu khí lực.

Ở nhiều nơi khác trên thế giới, người ta còn trồng cây như chuối, cọ hay sago trên nơi chôn nhau thai. Cây được đặt tên theo đứa trẻ và tuyệt đối không được chặt bỏ, bởi điều đó bị xem là mang lại tai họa cho sinh mệnh gắn liền với nó.

Tại Trung Hoa, Việt Nam và nhiều vùng Đông Á, chôn nhau thai là hình thức phổ biến nhất. Nhau thai thường được chôn ở góc vườn, dưới gốc cây hoặc gần nhà tổ. Có nơi còn phân biệt: con trai chôn bên trái, con gái chôn bên phải. Từ tập tục ấy mà hình thành khái niệm quen thuộc: “nơi chôn nhau cắt rốn” không chỉ là một địa điểm địa lý, mà là biểu tượng của cội nguồn sinh mệnh, của gốc rễ con người.

Người cổ đại hiểu rằng sinh mệnh không phải chỉ là một khoảnh khắc bật lên rồi hoàn tất. Nó cần thời gian để neo lại với trần gian. Rốn và nhau thai chính là cây cầu cuối cùng nối liền mẹ và con, trời và đất, hữu hình và vô hình. Cách người xưa trân trọng cây cầu ấy phản ánh một thái độ khiêm nhường trước sự sống, một phẩm chất mà xã hội hiện đại, trong nhịp sống vội vã có lẽ đang dần đánh mất.

Mỹ Mỹ biên tập