5 thg 7, 2025
18 phút đọc
64lượt xem
18 phút đọc

Phong cách văn học (Phần 2)

PHONG CÁCH VĂN HỌC: DẤU ẤN CÁ NHÂN TRONG HÀNH TRÌNH SÁNG TẠO NGHỆ THUẬT

II. NHỮNG BIỂU HIỆN CỦA PHONG CÁCH VĂN HỌC

3. Thủ pháp và hình thức nghệ thuật: Dấu ấn kỹ thuật trong phong cách văn học

Nếu cách nhìn đời sống là phần “hồn” của phong cách, thì hình thức nghệ thuật chính là “thể xác” – nơi biểu hiện cụ thể cá tính thẩm mỹ và tư duy nghệ thuật của nhà văn qua phương tiện ngôn ngữ, cấu trúc thể loại và thủ pháp biểu hiện. Đây là phương diện có thể quan sát, phân tích, lý giải bằng các công cụ cụ thể của khoa học văn học.

Phong cách văn học vì thế luôn in dấu rõ nét ở ba cấp độ chính: (1) ngôn ngữ và giọng văn, (2) thủ pháp nghệ thuật đặc trưng, và (3) sự vận dụng linh hoạt, sáng tạo các thể loại và hình thức biểu hiện.

3.1. Ngôn ngữ và giọng văn: “vân chữ” riêng không thể trộn lẫn

Ngôn ngữ là chất liệu xây dựng tác phẩm, và phong cách nghệ thuật của một nhà văn thể hiện trước hết trong cách họ sử dụng ngôn từ – lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu, nhịp điệu lời văn, phép ẩn dụ, liên tưởng, nhạc tính,...

  • Nguyễn Tuân là bậc thầy về ngôn ngữ: ông tạo nên những câu văn dài, uyển chuyển, giàu nhạc tính, tựa như những dòng chảy cảm xúc tuôn trào mạnh mẽ. Văn ông lấp lánh tính tạo hình, lộng lẫy từ vựng cổ – kim – Hán Việt: “Sông Đà tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban, hoa gạo tháng hai và cuồn cuộn mù khói núi Mèo đốt nương xuân.” → Một văn phong tài hoa, uyên bác, mang đậm dấu ấn cá nhân không thể sao chép.

  • Trái lại, Kim Lân lại ưa chuộng phong cách giản dị, dân dã, sát với khẩu ngữ nông thôn. Lối viết của ông chân mộc nhưng tinh tế, mang hồn cốt làng quê Bắc Bộ. Bà lão cúi đầu nín lặng. Bà lão hiểu rồi. Lòng người mẹ nghèo khổ ấy còn hiểu ra biết bao nhiêu cơ sự, vừa ai oán vừa xót thương cho số kiếp đứa con mình. Chao ôi, người ta dựng vợ gả chồng cho con là lúc trong nhà ăn nên làm nổi, những mong sinh con đẻ cái mở mặt sau này. Còn mình thì…” Sự tiết chế từ ngữ và cách tái hiện không khí đời thường bằng những chi tiết nhỏ khiến văn ông gần gũi mà đầy cảm xúc.

  • Nguyễn Huy Thiệp sử dụng ngôn ngữ sắc lạnh, tỉnh táo, đôi khi cố tình “phô thô” để tạo nên hiệu ứng hiện thực trần trụi: “Con người ta sinh ra, sống để làm gì? Chết rồi đi đâu? Trả lời đi.” Đây là ngôn ngữ mang tính triết lý giản lược, lạnh lùng, gợi liên tưởng đến Kafka hoặc Camus – dấu ấn của một phong cách hiện đại và sắc sảo.

Trong thơ ca, ngôn ngữ cũng là nơi phong cách lộ rõ nhất:

  • Hàn Mặc Tử: ngôn ngữ dị biệt, ám ảnh, giàu ảo giác và mang màu sắc thiêng liêng. Thơ ông là sự kết hợp giữa tôn giáo, bệnh lý, tình yêu và cái chết, tạo nên một thế giới trữ tình vừa tột cùng đau đớn vừa mê đắm siêu thực

  • Bằng Việt: sử dụng ngôn ngữ thơ cân xứng, tiết chế, nhẹ nhàng mà giàu chất suy tư. Ông thường khai thác những hồi ức gắn với gia đình, tuổi thơ, tình mẫu tử, với các biểu tượng thơ như “bếp lửa”, “mùa đông”, “bàn tay mẹ”,…

  • Nguyễn Khoa Điềm: sử dụng ngôn ngữ thơ giàu tính chính luận, giàu suy tư và cảm xúc gắn với vận mệnh dân tộc. Giọng điệu kết hợp giữa tự sự – trữ tình – chính luận, thường mang hơi thở sử thi và chiều sâu tư tưởng. Trong trường ca Mặt đường khát vọng, ông không chỉ diễn tả tình yêu quê hương mà còn tái định nghĩa “Đất nước” qua những hình ảnh gần gũi, đời thường nhưng đầy chất triết lí: Đất Nước là nơi ta hò hẹn / Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm…

3.2. Thủ pháp nghệ thuật đặc trưng: sáng tạo trong kỹ thuật biểu hiện

Mỗi nhà văn thường có một hệ thống thủ pháp ưa dùng – như một “kỹ thuật cá nhân” trong cách tổ chức hình tượng và biểu đạt nội dung.

  • Nam Cao nổi bật với thủ pháp phân tích tâm lý nhân vật sắc sảo. Các truyện ngắn như Chí Phèo, Lão Hạc, Đời thừa cho thấy ông thường để nhân vật đối thoại hoặc độc thoại nội tâm, từ đó gợi mở bi kịch tinh thần và chiều sâu nhân tính.

  • Nguyễn Minh Châu sử dụng thủ pháp kể chuyện lồng ghép, điểm nhìn đa tầng – kết hợp giữa ngôi kể thứ nhất và lời bình luận, giúp người đọc dần khám phá chân lý cuộc sống qua từng lớp biểu hiện. Trong Chiếc thuyền ngoài xa, hình ảnh “tấm ảnh đẹp” và “cảnh đời xấu xí” tạo nên sự đối lập nghệ thuật giàu tính triết lý.

  • Trong thơ, Chế Lan Viên và Nguyễn Khoa Điềm cùng sử dụng nhiều biện pháp tu từ triết luận, hình thức lập luận trong thơ, kết hợp hình ảnh – khái niệm – cảm xúc, giúp thơ trở thành một hình thức nhận thức, một cách kiến tạo tư tưởng, chứ không chỉ là nơi trút cảm xúc cá nhân. 

3.3. Tổ chức thể loại và hình thức biểu hiện: linh hoạt và sáng tạo

Sự lựa chọn và cải biến thể loại cũng là một biểu hiện rõ nét của phong cách nghệ thuật. Không ít nhà văn, nhà thơ đã chủ động tìm đến những thể loại phù hợp để biểu đạt cái nhìn riêng về cuộc sống, đồng thời cải biến chúng để in đậm dấu ấn cá nhân.

  • Nguyễn Tuân là một ví dụ điển hình. Ông không chỉ thành công ở tùy bút mà còn thử sức ở truyện ngắn, bút ký, phóng sự, tiểu luận,... Nhưng tùy bút mới là nơi phong cách Nguyễn Tuân tỏa sáng rực rỡ nhất. Trong các tùy bút như Một chuyến đi, Sông Đà, ông đã cải biến tùy bút từ thể loại trung gian giữa báo chí và văn học thành một hình thức nghệ thuật giàu tính tạo hình, mang đậm chất văn chương cá nhân. Với ông, mỗi câu văn là một phép dựng hình, mỗi trang viết là một cuộc trình diễn ngôn từ, làm nên phong cách tài hoa, uyên bác, giàu chất điện ảnh và nhạc tính.

  • Nguyễn Huy Thiệp, như đã phân tích, cũng là một trường hợp điển hình của việc cải biến thể loại: từ truyện ngắn hiện thực phản tỉnh, ông chuyển sang truyện lịch sử – nhưng không theo hướng chính sử hay sử thi, mà là lịch sử mang màu sắc hoài nghi, cách tân, phản tư. Vàng lửa, Kiếm sắc, Phẩm tiết là những minh chứng cho việc ông giải cấu trúc truyện lịch sử truyền thống, đưa lịch sử về đời thường, đời tư, với nhân vật không lý tưởng hóa, mà đầy giằng xé nội tâm và lựa chọn đạo đức. Qua đó, ông không chỉ làm mới thể loại mà còn khắc họa một phong cách hậu hiện đại, lạnh lùng, đa thanh và thách thức chuẩn mực thẩm mỹ cũ.

  • Văn học hậu hiện đại (như của Bảo Ninh, Tạ Duy Anh, Đỗ Phấn, Đỗ Hoàng Diệu...) thường phá vỡ kết cấu thể loại truyền thống, pha trộn truyện – tùy bút – ký – triết luận – thơ trong cùng một văn bản, tạo nên phong cách “mở”, mang tính liên văn bản, thách thức người đọc.

Trong thơ hiện đại, nhiều nhà thơ đã phá vỡ niêm luật cổ truyền, tổ chức thơ theo dạng tự do, phi tuyến tính, chú trọng hình ảnh và nhịp điệu tâm lý hơn vần điệu ngôn ngữ, tiêu biểu như:

  • Lưu Quang Vũ, với thơ giàu kịch tính và chuyển động nội tâm bất định. Vốn là một nhà viết kịch xuất sắc nên thơ ông cũng mang đậm chất kịch, nghĩa là luôn có mâu thuẫn, giằng xé, chuyển động, như thể nội tâm nhân vật đang đối thoại với chính mình. Thơ ông thường diễn tả tâm thế hoài nghi, bứt phá, chất vấn và kiếm tìm, không dễ thỏa hiệp với những câu trả lời sẵn có.

  • Nguyễn Duy với phong cách thơ mộc mạc, dung dị, giàu chất dân gian, lời ăn tiếng nói đời thường, nhưng luôn có chiều sâu cảm xúc và triết lý âm thầm

Tóm lại, thủ pháp nghệ thuật và hình thức biểu hiện là nơi phong cách “hiện hình” rõ ràng nhất. Từ một lựa chọn nhỏ về cấu trúc câu, cách dùng từ, tổ chức điểm nhìn, đến việc sắp xếp tình huống hay bố cục toàn tác phẩm – tất cả đều là phương tiện để người nghệ sĩ khẳng định cá tính sáng tạo riêng biệt. Không có “kỹ thuật chung” cho mọi nhà văn; mỗi người tạo ra “vân chữ” riêng như dấu vân tay – không thể bắt chước, không thể lặp lại.

4. Sự ổn định và linh hoạt của phong cách: Thống nhất trong đa dạng, đổi mới trong bền vững

Phong cách nghệ thuật của một nhà văn là sự kết tinh lâu dài của tư tưởng, tài năng và trải nghiệm sáng tạo. Nhưng điều đó không có nghĩa phong cách là bất biến. Trái lại, phong cách luôn vận động trong giới hạn của tính ổn định và tính linh hoạt – vừa có bản sắc riêng, vừa có khả năng đổi mới, phát triển theo thời gian và hoàn cảnh sáng tác.

4.1. Tính ổn định: cái lõi bản sắc không đổi

Mỗi nhà văn, một khi đã trưởng thành về mặt sáng tạo, thường hình thành một phong cách ổn định, có khả năng nhận diện thông qua những biểu hiện nhất quán ở nhiều cấp độ: tư tưởng nghệ thuật, lựa chọn đề tài, cách kiến tạo nhân vật, thủ pháp biểu hiện, giọng điệu, ngôn ngữ, kết cấu,…

Ví dụ:

  • Nguyễn Tuân từ trước đến sau cách mạng đều trung thành với quan niệm nghệ thuật về cái đẹp, cái phi thường, cái tài hoa. Dù đề tài thay đổi (ông Huấn Cao, người lái đò, nghệ sĩ xiếc, người ném bóng...) thì văn ông vẫn mang phong cách tài hoa – uyên bác – độc đáo.

  • Thạch Lam luôn hướng về những kiếp người nhỏ bé, buồn thương trong cuộc sống đô thị hóa. Phong cách ông ổn định trong việc chọn đối tượng, giọng văn nhẹ nhàng mà thấm thía, cốt truyện đơn giản nhưng mang chiều sâu tâm lý.

  • Xuân Quỳnh trong mọi bài thơ đều mang giọng điệu dịu dàng, nữ tính, khát khao yêu thương và hạnh phúc gia đình. Dù là Sóng, Thuyền và biển, Tự hát, Thơ tình cuối mùa thu… người đọc vẫn nhận ra dấu ấn của một trái tim thiết tha sống và yêu.

Tính ổn định ấy tạo ra “thương hiệu” văn học cá nhân, giúp người đọc khi tiếp xúc một đoạn văn, câu thơ đã có thể nhận ra: “Đây là Thạch Lam”, “Đây là Nguyễn Tuân” – như Lét-xinh từng nói về Sếch-xpia.

4.2. Tính linh hoạt: khả năng phát triển và làm mới

Tuy ổn định, phong cách nhà văn không phải là cái khung cố định. Ngược lại, nó luôn mở ra khả năng biến hóa, thích ứng và phát triển, cho phép người nghệ sĩ phản ánh được những chuyển động mới của cuộc sống cũng như sự trưởng thành trong tư duy sáng tạo.

🔹 Tô Hoài là ví dụ tiêu biểu về một nhà văn có phong cách giàu biến hóa, luôn gắn chặt với lịch sử và chuyển động xã hội.

  • Giai đoạn trước Cách mạng, ông được biết đến với Dế Mèn phiêu lưu ký – một truyện đồng thoại mang đậm chất giáo dục, giàu chất thơ và hình ảnh nhân cách hóa sinh động, phản ánh cái nhìn về sự trưởng thành, trách nhiệm và lòng vị tha.

  • Trong kháng chiến và sau 1954, ông chuyển sang khuynh hướng hiện thực xã hội chủ nghĩa. Truyện ngắn Vợ chồng A Phủ (1952) miêu tả số phận con người miền núi dưới áp bức phong kiến – thực dân, với lối viết đậm chất dân tộc học, lối kể chuyện lặng lẽ mà ám ảnh.

  • Sau 1975, Tô Hoài lại thể hiện phong cách tự sự mang tính hồi cố – chiêm nghiệm, tiêu biểu là tập hồi ký Cát bụi chân ai, nơi ông viết về những mảnh đời trí thức như như Nguyên Hồng, Nam Cao, Nguyễn Tuân… với cái nhìn vừa cảm thông vừa sắc sảo, không giấu những giằng xé nội tâm.

→ Tô Hoài vẫn giữ giọng văn tinh tế, sắc lạnh và từng trải, nhưng phong cách của ông thay đổi tùy giai đoạn và thể loại – từ tự truyện đến truyện thiếu nhi, từ sử thi kháng chiến đến tự sự đời thường – phản ánh khả năng vận động rất lớn của một nhà văn suốt gần một thế kỷ sáng tác.

🔹 Nguyễn Minh Châu là một trong những cây bút tiên phong trong việc đổi mới tư duy văn học sau 1975, nhưng điều đáng nói hơn cả là sự vận động rõ rệt trong phong cách của ông, từ hào hùng sử thi sang chiêm nghiệm nhân sinh.

  • Trước 1975, Nguyễn Minh Châu nổi bật với những tác phẩm như Cửa sông, Dấu chân người lính, mang phong cách lãng mạn – sử thi, đề cao lý tưởng chiến đấu, phẩm chất anh hùng, khát vọng hòa bình của con người cách mạng. Giọng điệu trong sáng, cấu trúc tuyến tính, nhân vật lý tưởng hóa – là những đặc điểm thường thấy trong văn học kháng chiến, và Nguyễn Minh Châu đã thể hiện chúng bằng bút pháp vừa trữ tình vừa sử thi, giàu cảm xúc.

  • Sau 1975, đặc biệt từ giữa những năm 1980, ông chuyển mình mạnh mẽ, viết về đời thường, đạo đức, nhân tính, cái đẹp và sự thật, với giọng điệu trầm tĩnh, chiêm nghiệm. Trong Chiếc thuyền ngoài xa, ông khai thác mâu thuẫn giữa “cảnh đẹp” và “sự thật đắng cay” của đời sống. Người đàn bà hàng chài là một nhân vật không anh hùng, không lý tưởng, nhưng ẩn chứa chiều sâu nhân bản và đạo đức. Ông từng khẳng định: “Thiên chức của nhà văn là suốt đời đi tìm những hạt ngọc ẩn giấu trong bề sâu tâm hồn con người”.

→ Phong cách Nguyễn Minh Châu đã biến đổi rõ rệt: từ cái nhìn khái quát về chiến tranh – lịch sử sang cái nhìn vi mô về đời sống con người; từ giọng điệu sử thi đến chất vấn nội tâm. Nhưng xuyên suốt vẫn là nỗi trăn trở về con người, về sứ mệnh đạo đức của nhà văn, khiến phong cách ông vận động nhưng không đứt gãy.

🔹 Nguyễn Huy Thiệp là nhà văn của phong cách đa mặt và thách thức thể loại. Phong cách của ông không phải một đường thẳng, mà là mạng lưới đa hướng – thay đổi tùy đề tài nhưng vẫn giữ chất lạnh, sắc, phi lý và chất vấn đến tận cùng.

  • Giai đoạn đầu, ông ghi dấu ấn với các truyện ngắn hiện thực phản tỉnh như Tướng về hưu, Không có vua, Con gái thủy thần,… với phong cách trần trụi, lạnh lùng, giàu yếu tố phi lý, phản ánh hiện thực đời sống xã hội hậu chiến một cách không khoan nhượng. Nhân vật của ông thường trôi dạt, bất định, vừa bình dân vừa quái dị, không theo lối mô hình hóa đạo đức truyền thống.

  • Giai đoạn sau, ông chuyển sang truyện lịch sử cách tân, tiêu biểu là Phẩm tiết, Vàng lửa, Kiếm sắc… Phong cách vẫn sắc lạnh, hoài nghi, nhưng cấu trúc trở nên phân mảnh, đa thoại, nhiều lớp ngữ nghĩa, đồng thời tái lập lịch sử từ góc nhìn nghi ngờ và phản tư. Đây là cách giải cấu trúc văn học sử thi truyền thống, đưa lịch sử về “đời sống con người thường nhật”.

  • Ngoài ra, Nguyễn Huy Thiệp còn viết truyện ngắn mang màu sắc ẩn dụ tôn giáo – triết học như Giọt máu, Mưa Nhã Nam,… với ngôn ngữ giàu biểu tượng, đậm chất huyền thoại. Ông đặt con người vào trạng thái trống rỗng, phi lý, mâu thuẫn giữa cái thiêng và cái tục, làm nổi bật chất hiện sinh và hoài nghi văn hóa.

→ Dù biến hóa đa dạng về đề tài và thể loại, ngòi bút Nguyễn Huy Thiệp vẫn mang dấu ấn rất riêng: sắc sảo, đầy ám ảnh, phản tỉnh sâu sắc, và không ngừng thử thách khuôn mẫu tư duy truyền thống.

🔸 Y Phương – từ thơ truyền thống dân tộc đến biểu hiện hiện đại

  • Là nhà thơ người dân tộc Tày, Y Phương bắt đầu sự nghiệp với phong cách thơ truyền thống, mộc mạc, đậm đà bản sắc miền núi, thể hiện rõ trong bài Nói với con: “Người đồng mình yêu lắm con ơi / Đan lờ cài nan hoa / Vách nhà ken câu hát". Thơ ông giai đoạn này giàu âm hưởng dân ca, nhịp điệu đều đặn, hình ảnh gần gũi, chan chứa tình yêu quê hương và giáo huấn đạo lý.

  • Tuy nhiên, từ thập niên 1990 trở đi, Y Phương bắt đầu chuyển phong cách sang thơ biểu hiện hiện đại, với những bài thơ mang giọng điệu trầm tư, ngôn ngữ cô đọng, giàu tính ẩn dụ và triết lý. Thơ ông có sự chuyển mình mạnh mẽ từ thơ kể – thơ tự sự sang thơ suy tưởng, thể hiện sự trưởng thành trong tư duy và khả năng mở rộng không gian biểu hiện.

III. GỢI Ý ỨNG DỤNG TRONG GIẢNG DẠY VÀ HỌC TẬP

Từ góc độ nghiên cứu – giảng dạy – học tập, việc khám phá phong cách văn học không chỉ giúp hiểu sâu một tác phẩm hay một tác giả, mà còn rèn luyện năng lực phân tích, năng lực cảm thụ, khả năng kiến tạo hệ quy chiếu thẩm mỹ và tư duy so sánh. Đối với học sinh chuyên Văn, đây là một trong những kỹ năng then chốt để bước vào chiều sâu văn học chuyên biệt.

Với giáo viên:

  • Có thể sử dụng khái niệm phong cách như trục xuyên suốt để phân tích tác phẩm, giúp học sinh hiểu được sự thống nhất trong hệ thống tư tưởng – nghệ thuật của nhà văn.

  • Khi giảng dạy một tác giả, nên khơi gợi cho học sinh khả năng phát hiện điểm chung và riêng của họ qua nhiều tác phẩm khác nhau.

  • Khuyến khích học sinh so sánh phong cách giữa các nhà văn để rèn tư duy văn học đối sánh – điều đặc biệt hữu ích cho bài thi học sinh giỏi và thi THPTQG.

Với học sinh chuyên Văn:

  • Cần tập luyện khả năng nhận diện phong cách qua giọng văn, cách nhìn hiện thực, cách tổ chức hình tượng, thủ pháp nghệ thuật.

  • Nên đọc cùng lúc nhiều tác phẩm của một tác giả để thấy sự lặp lại của phong cách (cái riêng), nhưng cũng đừng quên tìm kiếm sự phát triển trong tư tưởng và hình thức của họ theo thời gian (cái mới).

  • Khi viết bài, hãy luyện tập cách lồng nhận xét về phong cách vào từng phần: từ phân tích chi tiết đến tổng kết vấn đề.

KẾT LUẬN: PHONG CÁCH VĂN HỌC - BẢN SẮC VÀ TẦM VÓC NGƯỜI NGHỆ SĨ

Phong cách văn học không chỉ là sự khác biệt, mà là kết tinh cao độ của cá tính nghệ thuật, tư tưởng thẩm mỹ và bản lĩnh sáng tạo của người nghệ sĩ. Trong một thế giới nghệ thuật đa thanh, nơi hàng trăm cây bút cùng viết về một đề tài, thì chính phong cách là thứ tạo nên tầm vóc và vị thế riêng của mỗi nhà văn. Có thể nói: phong cách là cái làm nên diện mạo, là dấu tay nghệ thuật không trộn lẫn, là “giọng nói” cá nhân giữa đại hợp xướng văn chương.

Một tác phẩm có thể bị lãng quên, một thời đại văn học có thể mờ nhạt, nhưng những phong cách độc đáo thì luôn sống lâu trong ký ức người đọc và lịch sử nghệ thuật. Ta không nhớ hết tất cả những truyện của Nam Cao, nhưng nhớ mãi cảm giác trầm buồn, sắc sảo, đau đáu nhân bản mà mỗi nhân vật của ông đem lại. Ta không cần đọc hết thơ Nguyễn Bính để nhớ phong cách “quê mùa” thấm đẫm chất dân gian, hay hết truyện Nguyễn Huy Thiệp để nhận ra sự sắc lạnh, u uẩn và giàu ẩn dụ.

Điều đó cho thấy: Phong cách không chỉ là kết quả sáng tác mà còn là di sản văn hóa tinh thần. Một nhà văn càng tài năng, tư tưởng càng lớn, thì phong cách càng sâu sắc, bền vững – trở thành biểu tượng cho một cách nhìn thế giới và con người.

Phong cách văn học là biểu hiện cao nhất của cá tính sáng tạo, là kết quả của sự kết tinh giữa cái tôi nghệ sĩ, dòng chảy văn hóa dân tộc và thời đại. Nó không chỉ là “gương mặt” riêng của từng nhà văn, mà còn góp phần tạo nên diện mạo phong phú của văn học mỗi quốc gia. Với người học văn, việc nhận diện và phân tích phong cách không chỉ giúp hiểu sâu hơn tác phẩm, mà còn nâng cao khả năng cảm thụ cái đẹp – thứ không thể thay thế trong đời sống tinh thần.